Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44

Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44 tạo nên sự khác biệt nhờ hoạt động đặc biệt dễ dàng và màn hình XL được chiếu sáng màu xanh lam và nút START/STOP được chiếu sáng.

  • Bảo hành: 60 tháng
  • Xuất xứ: Trung Quốc

1.400.000 

Máy đo huyết áp bắp tay: Beurer BM 44 Máy đo huyết áp bắp tay dễ sử dụng với màn hình XL được chiếu sáng

Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44 tạo nên sự khác biệt nhờ hoạt động đặc biệt dễ dàng và màn hình XL được chiếu sáng màu xanh lam và nút START/STOP được chiếu sáng.

  • máy đo huyết áp bắp tay bm44
    máy đo huyết áp bắp tay beurer bm44

    Đo hoàn toàn tự động trên bắp tay.

  • Màn hình rộng, hiển thị kết quả rõ nét trên nền trắng sáng
  • Thông tin đầy đủ, chi tiết (huyết áp tối đa, huyết áp tối thiểu, nhịp tim).
  • Dùng được cho những người bị máu nhiễm mỡ và xơ vữa động mạch
  • Tự động cảnh báo thao tác sai khi đo huyết áp
  • Cảnh báo về rối loạn nhịp tim.
  • Chu vi vòng bít: 20 – 30 cm
  • Có cột chỉ báo phân loại mức độ huyết áp theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới WHO
  • Bảo hành 5 năm

Hiện nay có rất nhiều loại máy đo huyết áp trên thị trường, tuy nhiên Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44  Beurer rất được tin dùng vì độ chính xác rất cao, dễ dàng sử dụng và có nhiều ưu điểm nổi trội.

Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44:

máy đo huyết áp bắp tay
máy đo huyết áp bắp tay

Đo huyết áp thường xuyên, mọi nơi, mọi lúc với Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44 được sản xuất bằng công nghệ mới nhất.

Với các nút cảm ứng, có đèn chiếu sáng và hình dáng gọn nhẹ, sử dụng dễ dàng, đơn giản trong gia đình, cho mọi lứa tuổi.

Tính năng nổi bật của Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44:

  • Máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44 hoàn toàn tự động trên bắp tay.
  • Máy đo huyết áp bắp tay có màn hình rộng, hiển thị kết quả rõ nét trên nền trắng sáng – thông tin đầy đủ, chi tiết (huyết áp tối đa, huyết áp tối thiểu, nhịp tim).
  • Dùng được cho những người bị máu nhiễm mỡ và xơ vữa động mạch.
  • Tự động cảnh báo thao tác sai khi đo huyết áp.
  • Chu vi vòng bít: 20 – 30 cm.
  • Tự động tắt máy khi không sử dụng, màn hình tự tắt sau 1 phút không sử dụng.
  • Tín hiệu báo thao tác sai.
  • Pin AAA 4×1.5v, tín hiệu báo thay pin (khi pin yếu xuất hiện kí hiệu cảnh báo).
  • Kích thước: 94 x 122 x 53 mm, nặng 230g.
  • Đã được thử nghiệm lâm sàng.
  • Có cột chỉ báo phân loại mức độ huyết áp theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới WHO.
  • Cảnh báo về rối loạn nhịp tim.
  • Lưu trữ kết quả đo theo ngày giờ.
  • Chức năng tự động tắt máy khi không sử dụng.
  • Sản xuất tại: Trung Quốc

Hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp bắp tay Beurer BM44

hướng dẫn máy đo huyết áp bắp tay
hướng dẫn máy đo huyết áp bắp tay

1. Cách cuốn và lắp vòng bít.

– Đảm bảo bắp tay không bị vướng do tay áo và khăn làm ảnh hưởng đến việc lưu thông máu trên cánh tay.
– Quấn vòng bít vào cánh tay trái, cách khuỷu tay 2-3 cm và bên trên động mạch chủ.
– Vòng bít được quấn vào bắp tay nhưng không quá chặt, chỉnh cho dây nối vòng bít nằm ở chính giữa mặt trong cánh tay.
– Cắm đầu kia của dây nối vòng bít vào lỗ cắm bên cạnh máy.
– Máy đo huyết áp chỉ dùng được với vòng bít nguyên bản của hãng. Vòng bít phù hợp với cánh tay có chu vi từ 22 – 35 cm.

2. Tư thế ngồi đo máy đo huyết áp bắp tay

– Nghỉ ngơi khoảng 5 phút trước mỗi lần đo.

– Có thể thực hiện đo ở các tư thế ngồi hoặc nằm xuống nhưng sao cho vòng bít luôn ở vị trí ngang tim của bạn.

– Trong quá trình đo bạn nên ngồi thoải mái, không được vắt chéo chân và quan trọng là không được nói chuyện để đảm bảo kết quả đo được chính xác.

Hướng dẫn sử dụng Beurer BM44: Tải tại đây

Brand

THƯƠNG HIỆU BEURER

Chi tiết kỹ thuật

chỉ định sản phẩmMáy đo huyết áp bắp tay
Tự động tắtĐúng
phát hiện loạn nhịp timĐúng
pinĐúng
Chỉ báo pin thấpĐúng
màn hình chiếu sángĐúng
Màn hình lớn, dễ đọcĐúng
Kích thước vòng bít tính bằng cm22 – 30
thiết bị y tếĐúng
Thông báo sử dụng không chính xácĐúng
Có thể được sử dụng với phần nguồn điệnĐúng
chỉ số rủi roĐúng
Nắp/hộp bảo vệ để bảo quảnĐúng
Trọng lượng sản phẩmxấp xỉ 230 g (không có pin)
Kích thước sản phẩm (L x W x H)94x122x53mm
CEĐúng
Bảo hành theo năm5
Số HMV (sản phẩm được bảo hiểm y tế Đức chi trả)21.28.01.2084
PZN (số dược phẩm tập trung của Đức)05883257
EAN4211125655013

Hướng dẫn sử dụng

[dflip id=”30158″ ][/dflip]